HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【酔】word list
酔
C1
Korean: 취
Tiếng Việt: túy
English:
Word List
単語
意味
酔う
。よう
B1
to get drunk
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved