HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【功】word list
功
C1
Korean: 공
Tiếng Việt: công
English:
Word List
単語
意味
大成功
だいせいこう
B1
huge success
成功
せいこう
B1
success,hit
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved