HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【像】word list
像
B2
ゾウ
Korean: 상
Tiếng Việt: tường
English: statue
Word List
単語
意味
想像
そうぞう
B1
imagination,guess
映像
えいぞう
C1
reflection,image,video
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved