HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【略】word list
略
B2
らく、りゃく
Korean: 략
Tiếng Việt: lược
English: abbreviation
Word List
単語
意味
侵略
しんりゃく
C1
aggression,invasion
戦略
せんりゃく
C1
strategy,tactics
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved