HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【駐】word list
駐
B2
Korean: 주
Tiếng Việt: trú
English:
Word List
単語
意味
駐車場
ちゅうしゃじょう
A2
parking lot
駐車
ちゅうしゃ
B1
parking
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved