HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【均】word list
均
B2
Korean: 균
Tiếng Việt: quân
English:
Word List
単語
意味
平均
へいきん
B1
average,mean
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved