HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【虫】word list
虫
B2
Korean:
Tiếng Việt: trùng
English:
Word List
単語
意味
虫
むし
A2
insect,bug
虫歯
むしば
B1
cavity,tooth decay
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved