HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【良】word list
良
B1
リョウ、よい
Korean: 량
Tiếng Việt: lương
English: good
Word List
単語
意味
良心
りょうしん
C1
conscience
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved