HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【半】word list
半
A1
半
Korean: 반
Tiếng Việt:
English:
Word List
単語
意味
半分
はんぶん
A1
half
半ば
なかば
B1
middle,half
半年
はんとし
B1
half year
大半
たいはん
B1
majority,more than half
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved