HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【息】word list
息
B2
Korean: 소
Tiếng Việt:
English:
Word List
単語
意味
息子
むすこ
A2
son
息
いき
B1
breath
利息
りそく
C1
interest (bank)
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved