HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【朝】word list
朝
A2
Korean: 조
Tiếng Việt:
English:
Word List
単語
意味
今朝
けさ
A1
this morning
朝
あさ
A1
morning
朝ご飯
あさごはん
A1
breakfast
毎朝
まいあさ
A1
every morning
早朝
そうちょう
B1
early morning
朝食
ちょうしょく
B1
breakfast
翌朝
よくあさ
B1
next morning
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved