HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【腹】word list
腹
B1
Korean: 복
Tiếng Việt:
English:
Word List
単語
意味
お腹
おなか
A1
stomach
腹
はら
B1
abdomen,stomach
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved