HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【炭】word list
炭
B2
Korean: 탄
Tiếng Việt:
English:
Word List
単語
意味
石炭
せきたん
B1
coal
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved