HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【歌】word list
歌
A2
カ、うた
Korean: 가
Tiếng Việt: ca
English: song
Word List
単語
意味
歌
うた
A1
song
歌う
うたう
A1
to sing
歌手
かしゅ
B1
singer
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved