HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【臧】word list
臧
C2
Korean:
Tiếng Việt: tang ,tàng, tạng
English:
Word List
単語
意味
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved