HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【車】word list
車
A1
シャ、くるま
Korean: 차
Tiếng Việt: xe, xa
English: car
Word List
単語
意味
自転車
じてんしゃ
A1
bicycle
車
くるま
A1
car,automobile
電車
でんしゃ
A1
train,electric train
汽車
きしゃ
A2
train
駐車場
ちゅうしゃじょう
A2
parking lot
停車
ていしゃ
B1
stopping (of a train,car,etc.)
列車
れっしゃ
B1
train (ordinary)
発車
はっしゃ
B1
departure of a vehicle
自動車
じどうしゃ
B1
automobile
車道
しゃどう
B1
roadway
駐車
ちゅうしゃ
B1
parking
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved