HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【希】word list
希
B2
き、のぞむ
Korean: 희
Tiếng Việt: hơi
English: wish
Word List
単語
意味
希望
きぼう
B1
hope,wish
希望者
きぼう
B1
applicant,candidate
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved