HNX Từ điển tiếng Nhật
Kanji【漫】word list
漫
C1
Korean: 만
Tiếng Việt: mạn
English:
Word List
単語
意味
漫画
まんが
A2
cartoon,comic
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved